Đọc nhanh: 涓 (quyên). Ý nghĩa là: tia nước; dòng nước nhỏ. Ví dụ : - 涓滴。 giọt nước.
涓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tia nước; dòng nước nhỏ
细小的流水
- 涓滴
- giọt nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涓
- 略 尽 涓埃之力
- gắng hết sức lực nhỏ bé.
- 涓滴不漏
- không sót một tí.
- 涓滴归公 ( 属于 公家 的 收入 全部 缴给 公家 )
- từng li từng tí đều là của chung.
- 涓滴
- giọt nước.
- 夏天 那条 小河 的 水量 减少 , 成 了 涓涓 溪流
- Mùa hè dòng sông nhỏ đó đã giảm lượng nước, trở thành một dòng suối nhỏ chảy chầm chậm.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
涓›