Đọc nhanh: 涉水鸟 (thiệp thuỷ điểu). Ý nghĩa là: chim lội nước.
涉水鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim lội nước
a wading bird
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涉水鸟
- 跋山涉水
- trèo non lội suối; vượt suối băng ngàn
- 跋山涉水
- Trèo đèo lội suối.
- 他 徒涉 了 那条 水沟
- Anh ấy lội qua con mương đó.
- 但 我 知道 , 我 正 跋山涉水 , 为了 朋友 的 相逢
- Nhưng tôi biết, tôi đang trèo đèo lội suối để gặp gỡ người bạn của mình
- 河 上 没有 桥 , 我们 只得 涉水而过
- sông không có cầu, chúng ta đành phải lội qua.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
涉›
鸟›