Đọc nhanh: 消金 (tiêu kim). Ý nghĩa là: viết tắt cho 消費金融 | 消费金融, Tài chính tiêu dùng.
消金 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 消費金融 | 消费金融
abbr. of 消費金融|消费金融 [xiāo fèi jīn róng]
✪ 2. Tài chính tiêu dùng
consumer finance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消金
- 消费者 认为 现金 是 拿不出手 的 馈赠 之物
- Người tiêu dùng nghĩ rằng tiền mặt là một món quà mà họ không thể nhận được
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 消费 资金 分流
- Phân chia vốn tiêu dùng.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
消›
金›