Đọc nhanh: 海航 (hải hàng). Ý nghĩa là: Hainan Airlines.
海航 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hainan Airlines
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海航
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 航海家
- nhà hàng hải
- 东部 的 夷 人 擅长 航海
- Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.
- 航海 学校
- trường hàng hải.
- 航海 局 第 58 號函文
- Văn bản số 58 cục Hàng hải
- 飞往 上海 的 航班 已经 到
- Chuyến bay tới Thượng Hải đã đến.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 导航系统 记录 的 最大 海浪 有 多 高 ?
- Hệ thống điều khiển ghi lại con sóng cao nhất là bao nhiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
航›