部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【già.cha.chạ.gia】
Đọc nhanh: 嗻 (già.cha.chạ.gia). Ý nghĩa là: vâng; dạ (tiếng trả lời của người ở đối với chủ, cách gọi cũ.), ghê gớm; rất; đáng sợ; lợi hại.
嗻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vâng; dạ (tiếng trả lời của người ở đối với chủ, cách gọi cũ.)
旧时仆役对主人或宾客的应诺声
✪ 2. ghê gớm; rất; đáng sợ; lợi hại
见〖唓嗻〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗻
嗻›
Tập viết