zhè
volume volume

Từ hán việt: 【già.cha.chạ.gia】

Đọc nhanh: (già.cha.chạ.gia). Ý nghĩa là: vâng; dạ (tiếng trả lời của người ở đối với chủ, cách gọi cũ.), ghê gớm; rất; đáng sợ; lợi hại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vâng; dạ (tiếng trả lời của người ở đối với chủ, cách gọi cũ.)

旧时仆役对主人或宾客的应诺声

✪ 2. ghê gớm; rất; đáng sợ; lợi hại

见〖唓嗻〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhē , Zhè
    • Âm hán việt: Cha , Chạ , Gia , Già
    • Nét bút:丨フ一丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RITF (口戈廿火)
    • Bảng mã:U+55FB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp