Đọc nhanh: 测点 (trắc điểm). Ý nghĩa là: Các điểm đo. Ví dụ : - 制作和安装沉降观测点 Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
测点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các điểm đo
测点(observation point)指的是外业测量时被观测的目标点。
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测点
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
- 天 底 天球 上 , 在 观测者 垂直 向下 的 一点 , 与 天顶 完全 相对
- Trên quả cầu thiên văn, tại một điểm đứng thẳng đứng xuống từ quan sát, hoàn toàn đối diện với đỉnh trời.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
测›
点›