Đọc nhanh: 流网 (lưu võng). Ý nghĩa là: lưới trôi (đánh cá).
流网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới trôi (đánh cá)
drift net (fishing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流网
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 我 在 主流 网站 看 新闻
- Tôi xem tin tức trên các trang web chính thống.
- 河流 纵横交错 成网
- Sông ngòi chằng chịt thành mạng lưới.
- 网络 文化 成为 新潮流
- Văn hóa mạng trở thành trào lưu mới.
- 网络 上 有 很多 流言
- Trên mạng có rất nhiều tin đồn.
- 本月 的 网络流量 超出 了 限制
- Lưu lượng mạng tháng này đã vượt quá giới hạn.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 健身 撸 铁 是 一个 网络 流行 词
- Tập gym là một từ thông dụng trên Internet.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
网›