Đọc nhanh: 洲际 (châu tế). Ý nghĩa là: xuyên lục địa.
✪ 1. xuyên lục địa
intercontinental
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洲际
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 临别 之际 她 流下 眼泪
- Khi đến lúc chia tay cô ấy chảy nước mắt.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洲›
际›