洲府 zhōu fǔ
volume volume

Từ hán việt: 【châu phủ】

Đọc nhanh: 洲府 (châu phủ). Ý nghĩa là: chính quyền bang.

Ý Nghĩa của "洲府" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. chính quyền bang

state government

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洲府

  • volume volume

    - 亚洲 yàzhōu 大陆 dàlù ( 包括 bāokuò 属于 shǔyú 亚洲 yàzhōu de 岛屿 dǎoyǔ )

    - Lục địa Châu Á

  • volume volume

    - 亚洲 yàzhōu 地域 dìyù hěn 广阔 guǎngkuò

    - Châu Á diện tích rất rộng lớn.

  • volume volume

    - 亚洲各国 yàzhōugèguó 文化 wénhuà 不同 bùtóng

    - Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.

  • volume volume

    - 九龙江 jiǔlóngjiāng 三角洲 sānjiǎozhōu

    - vùng châu thổ sông Cửu Long.

  • volume volume

    - 亚洲 yàzhōu shì 世界 shìjiè shàng 最大 zuìdà de zhōu

    - Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.

  • volume volume

    - 亚洲杯 yàzhōubēi 足球赛 zúqiúsài 开赛 kāisài

    - giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu

  • volume volume

    - 亚洲 yàzhōu yǒu 很多 hěnduō 不同 bùtóng de 文化 wénhuà

    - Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.

  • volume volume

    - 骚乱 sāoluàn 恶化 èhuà 政府 zhèngfǔ 只得 zhǐde 宣布 xuānbù 进入 jìnrù 紧急状态 jǐnjízhuàngtài

    - Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:丶一ノノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IODI (戈人木戈)
    • Bảng mã:U+5E9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶丶一丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EILL (水戈中中)
    • Bảng mã:U+6D32
    • Tần suất sử dụng:Rất cao