Đọc nhanh: 洛克菲勒 (lạc khắc phỉ lặc). Ý nghĩa là: Rockefeller. Ví dụ : - 洛克菲勒中心的圣诞树出来了吗? Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?. - 我把我们到洛克菲勒中心的照片洗出来了 Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.. - 我希望有人今晚会带你们去吃洛克菲勒牡蛎 Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
✪ 1. Rockefeller
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洛克菲勒
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
- 莫 洛克 神是 迦南人 的 魔鬼 太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
勒›
洛›
菲›