Đọc nhanh: 洋金 (dương kim). Ý nghĩa là: vàng tây.
洋金 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vàng tây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋金
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 东洋人
- người Nhật
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洋›
金›