Đọc nhanh: 洋车 (dương xa). Ý nghĩa là: xe kéo tay.
洋车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe kéo tay
人力车2.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋车
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洋›
车›