Đọc nhanh: 泗洪 (tứ hồng). Ý nghĩa là: Sihong County ở Suqian 宿遷 | 宿迁 , Jiangsu.
泗洪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sihong County ở Suqian 宿遷 | 宿迁 , Jiangsu
Sihong County in Suqian 宿遷|宿迁 [Su4 qiān], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泗洪
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 嗓音 洪亮
- âm thanh vang vọng
- 山洪暴发
- lũ to bất ngờ.
- 革命 的 洪炉
- lò lửa cách mạng
- 山洪暴发
- cơn lũ dữ dội tràn về
- 山洪暴发 造成 了 许多 损失
- Lũ quét đã gây ra nhiều thiệt hại.
- 天气 变化 引发 了 洪水
- Sự thay đổi thời tiết đã gây ra lũ lụt.
- 小船 打转 以 舷侧 冲入 河水 的 洪流
- Chiếc thuyền quay ngoắt theo dòng nước lũ của con sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泗›
洪›