泗洪 sì hóng
volume volume

Từ hán việt: 【tứ hồng】

Đọc nhanh: 泗洪 (tứ hồng). Ý nghĩa là: Sihong County ở Suqian 宿遷 | 宿迁 , Jiangsu.

Ý Nghĩa của "泗洪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泗洪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sihong County ở Suqian 宿遷 | 宿迁 , Jiangsu

Sihong County in Suqian 宿遷|宿迁 [Su4 qiān], Jiangsu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泗洪

  • volume volume

    - 宽洪 kuānhóng 的哥 dīgē shēng

    - tiếng hát vang bổng.

  • volume volume

    - 嗓音 sǎngyīn 洪亮 hóngliàng

    - âm thanh vang vọng

  • volume volume

    - 山洪暴发 shānhóngbàofā

    - lũ to bất ngờ.

  • volume volume

    - 革命 gémìng de 洪炉 hónglú

    - lò lửa cách mạng

  • volume volume

    - 山洪暴发 shānhóngbàofā

    - cơn lũ dữ dội tràn về

  • volume volume

    - 山洪暴发 shānhóngbàofā 造成 zàochéng le 许多 xǔduō 损失 sǔnshī

    - Lũ quét đã gây ra nhiều thiệt hại.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 变化 biànhuà 引发 yǐnfā le 洪水 hóngshuǐ

    - Sự thay đổi thời tiết đã gây ra lũ lụt.

  • volume volume

    - 小船 xiǎochuán 打转 dǎzhuǎn 舷侧 xiáncè 冲入 chōngrù 河水 héshuǐ de 洪流 hóngliú

    - Chiếc thuyền quay ngoắt theo dòng nước lũ của con sông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:丶丶一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EWC (水田金)
    • Bảng mã:U+6CD7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ETC (水廿金)
    • Bảng mã:U+6D2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao