volume volume

Từ hán việt: 【bí】

Đọc nhanh: (bí). Ý nghĩa là: tiết ra; ứa ra, Tất Dương. Ví dụ : - 泌乳量。 lượng sữa tiết ra.. - 泌尿器。 bộ máy tiết niệu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tiết ra; ứa ra

分泌

Ví dụ:
  • volume volume

    - 泌乳 mìrǔ liàng

    - lượng sữa tiết ra.

  • volume volume

    - 泌尿器 mìniàoqì

    - bộ máy tiết niệu.

✪ 2. Tất Dương

泌阳, 县名, 在河南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 肾脏 shènzàng shì 分泌 fēnmì 尿液 niàoyè de 器官 qìguān

    - Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.

  • volume volume

    - wèi 分泌 fēnmì 胃液 wèiyè huā 分泌 fēnmì 花蜜 huāmì 病菌 bìngjūn 分泌 fēnmì 毒素 dúsù

    - dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.

  • volume volume

    - 膀胱炎 pángguāngyán 泌尿 mìniào 膀胱 pángguāng de 发炎 fāyán

    - Viêm bàng quang là viêm nhiễm của niệu quản và bàng quang.

  • volume volume

    - 紧张 jǐnzhāng shí 汗腺 hànxiàn huì 收敛 shōuliǎn 分泌 fēnmì

    - Khi căng thẳng, tuyến mồ hôi sẽ giảm tiết.

  • volume volume

    - 泌乳 mìrǔ liàng

    - lượng sữa tiết ra.

  • volume volume

    - huā 分泌 fēnmì 花蜜 huāmì 吸引 xīyǐn 蜜蜂 mìfēng

    - Hoa tiết mật hoa để thu hút ong.

  • volume volume

    - wèi 分泌 fēnmì 胃液 wèiyè 消化 xiāohuà 食物 shíwù

    - Dạ dày tiết dịch vị để tiêu hóa thức ăn.

  • volume volume

    - 青蛙 qīngwā 分泌 fēnmì 毒液 dúyè 保护 bǎohù 自己 zìjǐ

    - Ếch tiết độc tố để tự bảo vệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPH (水心竹)
    • Bảng mã:U+6CCC
    • Tần suất sử dụng:Cao