• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Đao (⺈) Tiểu (小)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lệ
  • Nét bút:丶丶一ノフ丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡尔
  • Thương hiệt:ENF (水弓火)
  • Bảng mã:U+6CB5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 沵

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 沵 theo âm hán việt

沵 là gì? (Lệ). Bộ Thuỷ (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. nước đầy ứ, 2. như chữ . Chi tiết hơn...

Âm:

Lệ

Từ điển phổ thông

  • 1. nước đầy ứ
  • 2. như chữ 沴

Từ ghép với 沵