Đọc nhanh: 弭 (nhị.mị). Ý nghĩa là: tiêu diệt; dẹp yên, họ Nhị. Ví dụ : - 消弭。 tiêu diệt.. - 弭患。 trừ hoạ.. - 弭战。 dẹp bỏ chiến tranh.
弭 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu diệt; dẹp yên
平息;消灭
- 消弭
- tiêu diệt.
- 弭 患
- trừ hoạ.
- 弭 战
- dẹp bỏ chiến tranh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. họ Nhị
(Mǐ) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弭
- 弭 战
- dẹp bỏ chiến tranh.
- 弭 患
- trừ hoạ.
- 消弭 水患
- phòng chống ngập lụt.
- 消弭
- tiêu diệt.
弭›