Đọc nhanh: 河段 (hà đoạn). Ý nghĩa là: khúc sông.
河段 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khúc sông
河流的某一段
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河段
- 九段 国手
- Tuyển thủ quốc gia bậc 9.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 事故 多发 地段
- địa bàn thường xảy ra nhiều tai nạn.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
段›
河›