Đọc nhanh: 河槽 (hà tào). Ý nghĩa là: lòng sông.
河槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lòng sông
河床
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河槽
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 为了 升职 , 他 选择 跳槽
- Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 河槽 里 的 水 很多
- Nước trong máng sông rất nhiều.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
- 从 这儿 可以 看见 天河
- Từ đây có thế nhìn thấy Dải Ngân Hà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槽›
河›