Đọc nhanh: 沛纳海表 (phái nạp hải biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ panerai.
沛纳海表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ panerai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沛纳海表
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 海绵 的 表面 粗糙
- Bề mặt của xương xốp thô ráp.
- 他 在 海边 纳凉
- Anh ấy hóng mát bên bờ biển.
- 海水 覆盖 地球表面 的 70
- Biển bao phủ 70% bề mặt trái đất.
- 车站 的 时刻表 上 标明 由 上海 来 的 快车 在 四点 钟 到达
- lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.
- 太阳 的 表面 像 个 火海
- bề mặt của mặt trời như một biển lửa.
- 海上 红色 的 灯光 表示 那儿 有 浅滩 或者 礁石
- ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm
- 她 的 表情 让 我 很 纳闷
- Biểu cảm của cô ấy khiến tôi rất khó hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沛›
海›
纳›
表›