Đọc nhanh: 敦谦沙洲 (đôn khiệm sa châu). Ý nghĩa là: Đảo Sơn Ca.
✪ 1. Đảo Sơn Ca
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敦谦沙洲
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 那片 沙洲 上 有 很多 鸟
- Trên mảnh cồn cát đó có rất nhiều chim.
- 那船 牢牢地 搁浅 在 沙洲 上
- Chiếc thuyền đang cố định và bị mắc cạn trên cồn cát.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敦›
沙›
洲›
谦›