Đọc nhanh: 江源区 (giang nguyên khu). Ý nghĩa là: Quận Jiangyuan ở thành phố Baishan 白山 市, Jilin.
✪ 1. Quận Jiangyuan ở thành phố Baishan 白山 市, Jilin
Jiangyuan district in Baishan city 白山市, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江源区
- 下江 官话
- tiếng Quan Thoại ở vùng hạ lưu Trường Giang.
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 这个 地区 水资源 贫乏
- Khu vực này thiếu nguồn nước.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 长江 的 源 在 青藏高原
- Nguồn của sông Trường Giang ở Cao nguyên Thanh Tạng.
- 长江 是 一条 源远流长 的 大河
- Trường Giang là một dòng sông lớn bắt nguồn xa, dòng chảy dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
江›
源›