Đọc nhanh: 江孜 (giang tư). Ý nghĩa là: Thị trấn và quận Gyangzê, tiếng Tây Tạng: Rgyal rtse, thuộc quận Shigatse, Tây Tạng.
✪ 1. Thị trấn và quận Gyangzê, tiếng Tây Tạng: Rgyal rtse, thuộc quận Shigatse, Tây Tạng
Gyangzê town and county, Tibetan: Rgyal rtse, in Shigatse prefecture, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江孜
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 他 有点 江湖气
- Anh ta có chút phong cách bụi đời.
- 他 在 甬江 上 钓鱼
- Anh ấy câu cá trên sông Dũng Giang.
- 他 祖上 是从 江西 迁来 的
- tổ tiên của anh ấy từ Giang Tây chuyển đến.
- 他 将要 到 北江 工作
- Anh ấy sắp đi làm ở Bắc Giang.
- 他 孜孜 学习
- Anh ấy học tập chăm chỉ.
- 他 的 水性 不错 , 能游过 长江
- kỹ năng bơi của anh ấy rất khá, có thể bơi qua Sông Trường Giang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孜›
江›