永诀 yǒngjué
volume volume

Từ hán việt: 【vĩnh quyết】

Đọc nhanh: 永诀 (vĩnh quyết). Ý nghĩa là: vĩnh biệt; vĩnh quyết. Ví dụ : - 岂料京城一别竟成永诀。 nào ngờ chia tay ở kinh thành đã trở thành vĩnh biệt.

Ý Nghĩa của "永诀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

永诀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vĩnh biệt; vĩnh quyết

永别

Ví dụ:
  • volume volume

    - 岂料 qǐliào 京城 jīngchéng bié 竟成 jìngchéng 永诀 yǒngjué

    - nào ngờ chia tay ở kinh thành đã trở thành vĩnh biệt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永诀

  • volume volume

    - yòu 一次 yīcì zài 印刷品 yìnshuāpǐn shàng ràng 名声 míngshēng 永存 yǒngcún le

    - Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.

  • volume volume

    - 岂料 qǐliào 京城 jīngchéng bié 竟成 jìngchéng 永诀 yǒngjué

    - nào ngờ chia tay ở kinh thành đã trở thành vĩnh biệt.

  • volume volume

    - de 恩情 ēnqíng 永远 yǒngyuǎn 不会 búhuì 忘记 wàngjì

    - Ân tình của anh ấy tôi sẽ không bao giờ quên.

  • volume volume

    - 革命英雄 gémìngyīngxióng 永远 yǒngyuǎn bèi 人民 rénmín 崇敬 chóngjìng

    - những người anh hùng cách mạng mãi mãi được nhân dân tôn kính.

  • volume volume

    - 永远 yǒngyuǎn 不会 búhuì 吓唬 xiàhǔ huò 伤害 shānghài 任何人 rènhérén

    - Anh ấy sẽ không bao giờ hăm dọa hay làm tổn thương bất cứ ai.

  • volume volume

    - 永诀 yǒngjué

    - xa nhau vĩnh viễn.

  • volume volume

    - de 贪心 tānxīn 永无止境 yǒngwúzhǐjìng

    - Lòng tham của anh ta không có giới hạn.

  • - de 演讲 yǎnjiǎng 非常 fēicháng 感人 gǎnrén 永生 yǒngshēng 难忘 nánwàng

    - Bài phát biểu của anh ấy thật sự cảm động, suốt đời không quên!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vĩnh , Vịnh
    • Nét bút:丶フフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:INE (戈弓水)
    • Bảng mã:U+6C38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quyết
    • Nét bút:丶フフ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVDK (戈女木大)
    • Bảng mã:U+8BC0
    • Tần suất sử dụng:Cao