Đọc nhanh: 永川区 (vĩnh xuyên khu). Ý nghĩa là: Quận ngoại ô Vĩnh Xuyên của đô thị Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận ngoại ô Vĩnh Xuyên của đô thị Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên
Yongchuan suburban district of Chongqing municipality, formerly in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永川区
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
川›
永›