Đọc nhanh: 水粉 (thuỷ phấn). Ý nghĩa là: bột nước (hoá trang), miến ngâm nước; miếng dấp nước.
水粉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bột nước (hoá trang)
一种化妆品
✪ 2. miến ngâm nước; miếng dấp nước
水浸过的粉条
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水粉
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 面粉 和 水 需要 搅拌 均匀
- Bột và nước cần được trộn đều.
- 把 面粉 和 水 和 在 一起
- Trộn bột mì và nước lại với nhau.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 和面 的 方法 很 简单 , 只要 把 水 和 在 面粉 里 就行了
- Phương pháp trộn bột rất đơn giản, chỉ cần đổ nước vào bột mì là xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
粉›