Đọc nhanh: 水处理站 (thuỷ xứ lí trạm). Ý nghĩa là: Trạm xử lý nước.
水处理站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trạm xử lý nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水处理站
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 从权 处理
- tòng quyền xử lý.
- 从速 处理
- xử lí nhanh chóng.
- CPU 简称 为 中央处理器
- “CPU” được gọi tắt là “Bộ xử lý trung tâm”.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 他 站 在 水涯 之 处
- Anh ấy đứng ở chỗ bờ sông.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 我们 的 热处理 工艺水平 是 非常 高 的
- Công nghệ xử lý nhiệt của bên tôi có trình độ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
水›
理›
站›