yún
volume volume

Từ hán việt: 【quân】

Đọc nhanh: (quân). Ý nghĩa là: vân; vàng (dùng làm tên người cũng đọc là jūn).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vân; vàng (dùng làm tên người cũng đọc là jūn)

(在人名中也读jūn) 金子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMC (土一金)
    • Bảng mã:U+92C6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình