Đọc nhanh: 气瓶 (khí bình). Ý nghĩa là: bình khí, bình khí (lặn), bình ga.
气瓶 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bình khí
air bottle
✪ 2. bình khí (lặn)
air tank (diving)
✪ 3. bình ga
gas cylinder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气瓶
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 这 瓶子 里 有 一股 气体
- Trong chai này có một loại khí.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
瓶›