Đọc nhanh: 气笼 (khí lung). Ý nghĩa là: ống dẫn khí, ống dẫn khí tre dùng để sục khí cho kho thóc.
气笼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ống dẫn khí
air pipe
✪ 2. ống dẫn khí tre dùng để sục khí cho kho thóc
bamboo air pipe used to aerate granary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气笼
- 雾气 笼罩着 整个 低谷
- Sương mù bao phủ cả thung lũng.
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 掀 笼屉 时 小心 热气 嘘 着手
- khi mở vỉ lồng hấp phải cẩn thận đề phòng hơi nóng táp phải tay.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
笼›