氍毹 qú shū
volume volume

Từ hán việt: 【cù du】

Đọc nhanh: 氍毹 (cù du). Ý nghĩa là: thảm len; thảm (thường dùng trải sân khấu).

Ý Nghĩa của "氍毹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

氍毹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thảm len; thảm (thường dùng trải sân khấu)

毛织的地毯,旧时演戏多用来铺在地上,因此过去 常用'氍毹'或'红氍毹'代表舞台

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氍毹

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+9 nét)
    • Pinyin: Shū , Yū , Yú
    • Âm hán việt: Du , Su
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一一丨丨ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONHQU (人弓竹手山)
    • Bảng mã:U+6BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+18 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGHQU (月土竹手山)
    • Bảng mã:U+6C0D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp