部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cù du】
Đọc nhanh: 氍毹 (cù du). Ý nghĩa là: thảm len; thảm (thường dùng trải sân khấu).
氍毹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thảm len; thảm (thường dùng trải sân khấu)
毛织的地毯,旧时演戏多用来铺在地上,因此过去 常用'氍毹'或'红氍毹'代表舞台
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氍毹
毹›
Tập viết
氍›