volume volume

Từ hán việt: 【cù】

Đọc nhanh: (cù). Ý nghĩa là: thảm len; thảm (thường dùng trải sân khấu).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thảm len; thảm (thường dùng trải sân khấu)

氍毹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+18 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGHQU (月土竹手山)
    • Bảng mã:U+6C0D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp