shū
volume volume

Từ hán việt: 【du.su】

Đọc nhanh: (du.su). Ý nghĩa là: thảm len.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thảm len

毛织的地毯,旧时演戏多用来铺在地上,因此过去常用'氍毹'或'红氍毹'代表舞台见〖氍毹〗 (qúshū)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+9 nét)
    • Pinyin: Shū , Yū , Yú
    • Âm hán việt: Du , Su
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一一丨丨ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONHQU (人弓竹手山)
    • Bảng mã:U+6BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp