volume volume

Từ hán việt: 【phổ】

Đọc nhanh: (phổ). Ý nghĩa là: Prê-xô-đi (kí hiệu: Pr), phổ; như "phổ (chất praseodymium)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Prê-xô-đi (kí hiệu: Pr)

金属元素,符号Pr (praseodymium) 黄色结晶,用于制造特种合金和特种玻璃

✪ 2. phổ; như "phổ (chất praseodymium)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phổ
    • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCTCA (重金廿金日)
    • Bảng mã:U+9568
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp