部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phổ】
Đọc nhanh: 镨 (phổ). Ý nghĩa là: Prê-xô-đi (kí hiệu: Pr), phổ; như "phổ (chất praseodymium)".
镨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Prê-xô-đi (kí hiệu: Pr)
金属元素,符号Pr (praseodymium) 黄色结晶,用于制造特种合金和特种玻璃
✪ 2. phổ; như "phổ (chất praseodymium)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镨
镨›
Tập viết