Đọc nhanh: 比例税 (bí lệ thuế). Ý nghĩa là: Proportional tax Thuế theo tỉ lệ.
比例税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Proportional tax Thuế theo tỉ lệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比例税
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 这座 建筑 的 比例 协调
- Tỷ lệ của tòa nhà hài hòa.
- 男孩 和 女孩 的 比例 是 3 比 1
- Tỉ lệ nam và nữ là 3:1.
- 在 我们 班 , 女生 的 比例 较大
- Ở lớp tôi, tỷ lệ nữ sinh khá lớn.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 性别 比例 在 学校 中 平衡
- Tỷ lệ giới tính ở trường học cân bằng.
- 老师 和 学生 的 比例 是 1 8
- Tỷ lệ giữa giáo viên và học sinh là 1:8.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
比›
税›