Đọc nhanh: 毒虫 (độc trùng). Ý nghĩa là: độc trùng.
毒虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc trùng
一种有害的令人厌恶的生物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒虫
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 他 用药 把 虫子 毒死 了
- Anh ta đã độc chết con bọ bằng thuốc.
- 其本质 是 蠕虫 病毒
- Về cơ bản nó là một con sâu
- 他 以毒攻毒 给 了 敌人 以应 受到 的 惩罚
- Anh ta lấy độc trị độc, đưa ra hình phạt xứng đáng cho kẻ thù.
- 夏天 碰到 这种 虫子 千万别 招惹 它 , 更 不要 拍死 它 , 小心 它 的 毒液
- Đừng động vào loại bọ này vào mùa hè, càng không nên đập nó chết, hãy cẩn thận với nọc độc của nó
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 他 因 吸毒 过量 而 要命
- Anh ấy chết vì sử dụng ma túy quá liều.
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
虫›