殡殓 bìnliàn
volume volume

Từ hán việt: 【tấn liễm】

Đọc nhanh: 殡殓 (tấn liễm). Ý nghĩa là: khâm liệm (và đưa linh cữu ra quàn).

Ý Nghĩa của "殡殓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Tang Lễ

殡殓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khâm liệm (và đưa linh cữu ra quàn)

入殓和出殡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殡殓

  • volume volume

    - liàn zàng

    - liệm táng.

  • volume volume

    - 承办 chéngbàn 殡葬 bìnzàng zhě 准备 zhǔnbèi 埋葬 máizàng 尸体 shītǐ

    - Người tổ chức tang lễ chuẩn bị chôn cất xác chết.

  • volume volume

    - 装殓 zhuāngliàn

    - khâm liệm.

  • volume volume

    - 殡车 bìnchē

    - xe tang

  • volume volume

    - 入殓 rùliàn

    - nhập liệm.

  • volume volume

    - 出殡 chūbìn

    - quàn linh cữu; đưa đám ma

  • volume volume

    - 成殓 chéngliàn

    - khâm liệm.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Liễm , Liệm
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNOMM (一弓人一一)
    • Bảng mã:U+6B93
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+10 nét)
    • Pinyin: Bìn
    • Âm hán việt: Thấn , Tấn , Tẫn
    • Nét bút:一ノフ丶丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNJOC (一弓十人金)
    • Bảng mã:U+6BA1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình