piǎo
volume volume

Từ hán việt: 【biễu】

Đọc nhanh: (biễu). Ý nghĩa là: người chết đói.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người chết đói

饿死的人见〖饿殍〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+7 nét)
    • Pinyin: Bì , Piǎo
    • Âm hán việt: Biểu , Biễu
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNBND (一弓月弓木)
    • Bảng mã:U+6B8D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp