部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【biễu】
Đọc nhanh: 殍 (biễu). Ý nghĩa là: người chết đói.
殍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người chết đói
饿死的人见〖饿殍〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殍
殍›
Tập viết