piǎo
volume volume

Từ hán việt: 【phiếu.phiêu】

Đọc nhanh: (phiếu.phiêu). Ý nghĩa là: liếc. Ví dụ : - 他一面说话一面用眼瞟老李。 hắn vừa nói vừa liếc nhìn anh Lí.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liếc

斜着眼睛看

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一面 yímiàn 说话 shuōhuà 一面 yímiàn 用眼 yòngyǎn piǎo 老李 lǎolǐ

    - hắn vừa nói vừa liếc nhìn anh Lí.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 一面 yímiàn 说话 shuōhuà 一面 yímiàn 用眼 yòngyǎn piǎo 老李 lǎolǐ

    - hắn vừa nói vừa liếc nhìn anh Lí.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mục 目 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piǎo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu
    • Nét bút:丨フ一一一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUMWF (月山一田火)
    • Bảng mã:U+779F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình