piǎo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tóc hoa râm; tóc muối tiêu, bù xù; rối bời.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tóc hoa râm; tóc muối tiêu

头发斑白

✪ 2. bù xù; rối bời

发乱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phiếu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:MFMBC (一火一月金)
    • Bảng mã:U+9860
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp