Đọc nhanh: 残酒 (tàn tửu). Ý nghĩa là: 形 tàn khốc; hung ác khắc nghiệt。兇狠冷酷。 殘酷無情。 hung ác không tình người 殘酷的壓迫。 áp bức tàn khốc 手段十分殘酷。 thủ đoạn vô cùng tàn khốc.
残酒 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 形 tàn khốc; hung ác khắc nghiệt。兇狠冷酷。 殘酷無情。 hung ác không tình người 殘酷的壓迫。 áp bức tàn khốc 手段十分殘酷。 thủ đoạn vô cùng tàn khốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残酒
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 丰腴 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 丰盛 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 事故 肇于 醉酒
- Tai nạn do say rượu gây ra.
- 主人 敬酒 酬宾
- Chủ nhân kính rượu khách.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
- 主人 向 宾客 频频 祝酒
- chủ nhân liên tục nâng cốc chúc mừng quan khách.
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
残›
酒›