Đọc nhanh: 欣门族 (hân môn tộc). Ý nghĩa là: Xinh-mun.
欣门族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xinh-mun
欣门族,越南的一个少数民族,人口1万。“欣门”是欣门族自称,现已成为正式称谓。从前,邻近其他民族称其为“濮舍”或“濮”,意思是奴隶。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欣门族
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
欣›
门›