欣弗 xīn fú
volume volume

Từ hán việt: 【hân phất】

Đọc nhanh: 欣弗 (hân phất). Ý nghĩa là: tên thương hiệu của một mũi tiêm kháng sinh bị đổ lỗi cho một số trường hợp tử vong trong năm 2006.

Ý Nghĩa của "欣弗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欣弗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên thương hiệu của một mũi tiêm kháng sinh bị đổ lỗi cho một số trường hợp tử vong trong năm 2006

brand name of an antibiotic injection blamed for a number of deaths in 2006

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欣弗

  • volume volume

    - 欣赏 xīnshǎng le 艺术 yìshù de 精华 jīnghuá

    - Anh ấy đã thưởng thức tinh hoa nghệ thuật.

  • volume volume

    - zhàn zài 窗前 chuāngqián 欣赏 xīnshǎng 雪景 xuějǐng

    - Anh ấy đứng trước cửa, ngắm cảnh tuyết.

  • volume volume

    - 用心 yòngxīn 欣赏 xīnshǎng zhe 音乐 yīnyuè de 魅力 mèilì

    - Anh ấy dùng cả trái tim để thưởng thức sự thu hút của âm nhạc.

  • volume volume

    - 退后 tuìhòu 几步 jǐbù 欣赏 xīnshǎng de 手工 shǒugōng 制品 zhìpǐn

    - Anh đứng lùi lại để chiêm ngưỡng tác phẩm thủ công của mình.

  • volume volume

    - hái zài 弗罗 fúluó 达州 dázhōu

    - Anh ấy vẫn ở Florida.

  • volume volume

    - zhè jiāng huì shì 弗斯 fúsī chā diàn 音乐会 yīnyuèhuì

    - Nó sẽ được rút phích cắm rufus.

  • volume volume

    - 他弗愿 tāfúyuàn 那里 nàlǐ

    - Anh ấy không muốn đến đó.

  • volume volume

    - 欣然接受 xīnránjiēshòu le 邀请 yāoqǐng

    - Anh ấy vui vẻ chấp nhận lời mời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phất
    • Nét bút:フ一フノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLN (中中弓)
    • Bảng mã:U+5F17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Hân
    • Nét bút:ノノ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLNO (竹中弓人)
    • Bảng mã:U+6B23
    • Tần suất sử dụng:Cao