zhāng
volume volume

Từ hán việt: 【chương】

Đọc nhanh: (chương). Ý nghĩa là: cây nhãn, cây long não. Ví dụ : - 樟脑溶于酒精而不溶于水。 long não hoà tan trong cồn, không hoà tan trong nước.. - 樟脑放久了都飞净了。 Long não để lâu, bay hơi hết rồi.. - 樟脑。 Long não.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây nhãn

樟树,常绿乔木,叶子椭圆形或卵形,花白色略带绿色,结暗紫色浆果全株有香气,可以防虫蛀木材致密,适于制家具和手工艺品,枝叶可以提制樟脑也叫香樟

Ví dụ:
  • volume volume

    - 樟脑 zhāngnǎo 溶于 róngyú 酒精 jiǔjīng ér 溶于 róngyú shuǐ

    - long não hoà tan trong cồn, không hoà tan trong nước.

  • volume volume

    - 樟脑 zhāngnǎo 放久 fàngjiǔ le dōu 飞净 fēijìng le

    - Long não để lâu, bay hơi hết rồi.

  • volume volume

    - 樟脑 zhāngnǎo

    - Long não.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. cây long não

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 樟脑 zhāngnǎo

    - Long não.

  • volume volume

    - 樟脑 zhāngnǎo 溶于 róngyú 酒精 jiǔjīng ér 溶于 róngyú shuǐ

    - long não hoà tan trong cồn, không hoà tan trong nước.

  • volume volume

    - 樟脑 zhāngnǎo 放久 fàngjiǔ le dōu 飞净 fēijìng le

    - Long não để lâu, bay hơi hết rồi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYTJ (木卜廿十)
    • Bảng mã:U+6A1F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình