部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【xuân.thung】
Đọc nhanh: 椿 (xuân.thung). Ý nghĩa là: cây thầu dầu; hương xuân; cây xuân, họ Xuân.
椿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây thầu dầu; hương xuân; cây xuân
椿树,就是香椿,有时也指臭椿
✪ 2. họ Xuân
(Chūn) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椿
椿›
Tập viết