zhī
volume volume

Từ hán việt: 【chi】

Đọc nhanh: (chi). Ý nghĩa là: đồ kê; miếng kê (bằng gỗ hoặc đá), chống; đỡ; chống đỡ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đồ kê; miếng kê (bằng gỗ hoặc đá)

柱下的木础或石础

✪ 2. chống; đỡ; chống đỡ

支撑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一ノノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJPA (木十心日)
    • Bảng mã:U+69B0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp