fēn
volume volume

Từ hán việt: 【phân】

Đọc nhanh: (phân). Ý nghĩa là: gỗ thơm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gỗ thơm

有香气的木头

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēn
    • Âm hán việt: Phân
    • Nét bút:一丨丨ノ丶フノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCSD (廿金尸木)
    • Bảng mã:U+68FB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp