部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đệ đệ】
Đọc nhanh: 棣棣 (đệ đệ). Ý nghĩa là: cây kerria; cây chùm vàng; cây đệ đường。落葉灌木,葉子略呈卵形,花黃色,果實黑褐色。可供觀賞。.
棣棣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây kerria; cây chùm vàng; cây đệ đường。落葉灌木,葉子略呈卵形,花黃色,果實黑褐色。可供觀賞。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棣棣
- 贤 xián 棣 dì
- hiền đệ; người em trai thảo hiền.
棣›
Tập viết