Đọc nhanh: 棉株 (miên chu). Ý nghĩa là: cây bông.
棉株 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây bông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉株
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 在 织布 以前 要 将 棉纱 弄湿 , 才 不会 扭结
- trước khi dệt vải, phải nhúng ướt sợi mới không bị xoắn.
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 院子 里种 了 两株 枣树
- Trong sân trồng hai cây táo.
- 厚重 的 棉 帘子
- tấm màn vừa dày vừa nặng.
- 噪声 很大 她 用 棉花团 把 耳朵 堵上 了
- Tiếng ồn rất lớn, cô ấy đã bịt tai bằng một mảnh bông gòn.
- 大棉 盛开 时满树 猩红
- khi hoa gạo nở rộ, cả cây đỏ rực như máu.
- 卫生棉 条机 又坏了 是 吗
- Máy tampon lại bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
株›
棉›