Đọc nhanh: 桑树 (tang thụ). Ý nghĩa là: cây dâu tằm, lá dùng để nuôi tằm.
桑树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây dâu tằm, lá dùng để nuôi tằm
mulberry tree, with leaves used to feed silkworms; 落叶乔木, 树皮有浅裂, 叶子卵形, 花单性, 花被黄绿色叶子是蚕的饲料, 嫩枝的韧皮纤维可造纸, 果穗可以吃, 嫩枝、根的白皮、叶和果实均可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑树
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 园里 有 几棵 桑树
- Trong vườn có mấy cây dâu tằm.
- 桑树 叶子 又 大 又 绿
- Lá của cây dâu tằm vừa to vừa xanh.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
桑›