Đọc nhanh: 核战斗部 (hạch chiến đẩu bộ). Ý nghĩa là: Đầu đạn hạt nhân.
核战斗部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đầu đạn hạt nhân
nuclear warhead
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核战斗部
- 他 号召 部下 战斗
- Anh ấy kêu gọi cấp dưới chiến đấu.
- 他 在 战斗 中 挂花 了
- Anh ấy bị thương trong cuộc chiến.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 装甲部队 部署 装甲车辆 的 战斗部队 , 如 坦克
- Đơn vị xe tăng là một đơn vị chiến đấu trong lực lượng thiết giáp được triển khai xe tăng.
- 他们 下决心 战斗 到底
- Họ quyết tâm chiến đấu đến cùng.
- 他 在 战斗 中 表现 果敢
- Anh ấy thể hiện sự quả cảm trong trận chiến.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
斗›
核›
部›